Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,03216 | L 0,03366 | 3,42% |
3 tháng | L 0,03202 | L 0,03380 | 2,43% |
1 năm | L 0,03073 | L 0,03479 | 3,93% |
2 năm | L 0,02639 | L 0,03479 | 15,26% |
3 năm | L 0,02340 | L 0,03479 | 30,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Loti Lesotho (LSL) |
SOS 100 | L 3,1943 |
SOS 500 | L 15,972 |
SOS 1.000 | L 31,943 |
SOS 2.500 | L 79,858 |
SOS 5.000 | L 159,72 |
SOS 10.000 | L 319,43 |
SOS 25.000 | L 798,58 |
SOS 50.000 | L 1.597,16 |
SOS 100.000 | L 3.194,32 |
SOS 500.000 | L 15.972 |
SOS 1.000.000 | L 31.943 |
SOS 2.500.000 | L 79.858 |
SOS 5.000.000 | L 159.716 |
SOS 10.000.000 | L 319.432 |
SOS 50.000.000 | L 1.597.161 |