Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,9927 | L 1,0016 | 0,05% |
3 tháng | L 0,9906 | L 1,0045 | 0,05% |
1 năm | L 0,9841 | L 1,0146 | 0,10% |
2 năm | L 0,9827 | L 1,0146 | 1,43% |
3 năm | L 0,9728 | L 1,0165 | 0,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
L 1 | L 1,0009 |
L 5 | L 5,0043 |
L 10 | L 10,009 |
L 25 | L 25,021 |
L 50 | L 50,043 |
L 100 | L 100,09 |
L 250 | L 250,21 |
L 500 | L 500,43 |
L 1.000 | L 1.000,86 |
L 5.000 | L 5.004,29 |
L 10.000 | L 10.009 |
L 25.000 | L 25.021 |
L 50.000 | L 50.043 |
L 100.000 | L 100.086 |
L 500.000 | L 500.429 |