Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,9984 | L 1,0074 | 0,010% |
3 tháng | L 0,9955 | L 1,0095 | 0,003% |
1 năm | L 0,9857 | L 1,0162 | 0,07% |
2 năm | L 0,9857 | L 1,0176 | 1,37% |
3 năm | L 0,9838 | L 1,0279 | 0,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Loti Lesotho (LSL) |
L 1 | L 0,9981 |
L 5 | L 4,9903 |
L 10 | L 9,9806 |
L 25 | L 24,952 |
L 50 | L 49,903 |
L 100 | L 99,806 |
L 250 | L 249,52 |
L 500 | L 499,03 |
L 1.000 | L 998,06 |
L 5.000 | L 4.990,31 |
L 10.000 | L 9.980,63 |
L 25.000 | L 24.952 |
L 50.000 | L 49.903 |
L 100.000 | L 99.806 |
L 500.000 | L 499.031 |