Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / THB Đảo
L
=
฿
15/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 1,9268 ฿ 2,0020 2,23%
3 tháng ฿ 1,8542 ฿ 2,0020 5,56%
1 năm ฿ 1,7501 ฿ 2,0020 14,04%
2 năm ฿ 1,7501 ฿ 2,2600 6,78%
3 năm ฿ 1,7501 ฿ 2,3299 9,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Baht Thái (THB)
L 1฿ 1,9865
L 5฿ 9,9326
L 10฿ 19,865
L 25฿ 49,663
L 50฿ 99,326
L 100฿ 198,65
L 250฿ 496,63
L 500฿ 993,26
L 1.000฿ 1.986,53
L 5.000฿ 9.932,63
L 10.000฿ 19.865
L 25.000฿ 49.663
L 50.000฿ 99.326
L 100.000฿ 198.653
L 500.000฿ 993.263