Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 1,9268 | ฿ 2,0020 | 2,23% |
3 tháng | ฿ 1,8542 | ฿ 2,0020 | 5,56% |
1 năm | ฿ 1,7501 | ฿ 2,0020 | 14,04% |
2 năm | ฿ 1,7501 | ฿ 2,2600 | 6,78% |
3 năm | ฿ 1,7501 | ฿ 2,3299 | 9,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Baht Thái (THB) |
L 1 | ฿ 1,9865 |
L 5 | ฿ 9,9326 |
L 10 | ฿ 19,865 |
L 25 | ฿ 49,663 |
L 50 | ฿ 99,326 |
L 100 | ฿ 198,65 |
L 250 | ฿ 496,63 |
L 500 | ฿ 993,26 |
L 1.000 | ฿ 1.986,53 |
L 5.000 | ฿ 9.932,63 |
L 10.000 | ฿ 19.865 |
L 25.000 | ฿ 49.663 |
L 50.000 | ฿ 99.326 |
L 100.000 | ฿ 198.653 |
L 500.000 | ฿ 993.263 |