Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,5051 | L 0,5190 | 0,91% |
3 tháng | L 0,5051 | L 0,5393 | 4,02% |
1 năm | L 0,5051 | L 0,5714 | 6,81% |
2 năm | L 0,4425 | L 0,5714 | 9,58% |
3 năm | L 0,4292 | L 0,5714 | 9,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Loti Lesotho (LSL) |
฿ 1 | L 0,5033 |
฿ 5 | L 2,5164 |
฿ 10 | L 5,0328 |
฿ 25 | L 12,582 |
฿ 50 | L 25,164 |
฿ 100 | L 50,328 |
฿ 250 | L 125,82 |
฿ 500 | L 251,64 |
฿ 1.000 | L 503,28 |
฿ 5.000 | L 2.516,41 |
฿ 10.000 | L 5.032,82 |
฿ 25.000 | L 12.582 |
฿ 50.000 | L 25.164 |
฿ 100.000 | L 50.328 |
฿ 500.000 | L 251.641 |