Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / LSL Đảo
฿
=
L
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/LSL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,5051 L 0,5190 0,91%
3 tháng L 0,5051 L 0,5393 4,02%
1 năm L 0,5051 L 0,5714 6,81%
2 năm L 0,4425 L 0,5714 9,58%
3 năm L 0,4292 L 0,5714 9,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và loti Lesotho

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Loti Lesotho (LSL)
฿ 1L 0,5033
฿ 5L 2,5164
฿ 10L 5,0328
฿ 25L 12,582
฿ 50L 25,164
฿ 100L 50,328
฿ 250L 125,82
฿ 500L 251,64
฿ 1.000L 503,28
฿ 5.000L 2.516,41
฿ 10.000L 5.032,82
฿ 25.000L 12.582
฿ 50.000L 25.164
฿ 100.000L 50.328
฿ 500.000L 251.641