Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,1828 | m 0,1911 | 3,63% |
3 tháng | m 0,1811 | m 0,1911 | 2,97% |
1 năm | m 0,1770 | m 0,1984 | 3,70% |
2 năm | m 0,1770 | m 0,2293 | 11,46% |
3 năm | m 0,1770 | m 0,2603 | 22,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Manat Turkmenistan (TMT) |
L 100 | m 19,062 |
L 500 | m 95,312 |
L 1.000 | m 190,62 |
L 2.500 | m 476,56 |
L 5.000 | m 953,12 |
L 10.000 | m 1.906,23 |
L 25.000 | m 4.765,59 |
L 50.000 | m 9.531,17 |
L 100.000 | m 19.062 |
L 500.000 | m 95.312 |
L 1.000.000 | m 190.623 |
L 2.500.000 | m 476.559 |
L 5.000.000 | m 953.117 |
L 10.000.000 | m 1.906.235 |
L 50.000.000 | m 9.531.173 |