Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,1636 | DT 0,1705 | 4,08% |
3 tháng | DT 0,1615 | DT 0,1705 | 3,02% |
1 năm | DT 0,1562 | DT 0,1750 | 5,77% |
2 năm | DT 0,1562 | DT 0,1984 | 9,82% |
3 năm | DT 0,1562 | DT 0,2073 | 11,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Dinar Tunisia (TND) |
L 100 | DT 16,978 |
L 500 | DT 84,891 |
L 1.000 | DT 169,78 |
L 2.500 | DT 424,46 |
L 5.000 | DT 848,91 |
L 10.000 | DT 1.697,82 |
L 25.000 | DT 4.244,56 |
L 50.000 | DT 8.489,12 |
L 100.000 | DT 16.978 |
L 500.000 | DT 84.891 |
L 1.000.000 | DT 169.782 |
L 2.500.000 | DT 424.456 |
L 5.000.000 | DT 848.912 |
L 10.000.000 | DT 1.697.825 |
L 50.000.000 | DT 8.489.125 |