Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 5,9346 | L 6,1142 | 1,14% |
3 tháng | L 5,9346 | L 6,1931 | 1,65% |
1 năm | L 5,7157 | L 6,4012 | 1,70% |
2 năm | L 5,0406 | L 6,4012 | 14,48% |
3 năm | L 4,8244 | L 6,4012 | 13,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Loti Lesotho (LSL) |
DT 1 | L 5,9708 |
DT 5 | L 29,854 |
DT 10 | L 59,708 |
DT 25 | L 149,27 |
DT 50 | L 298,54 |
DT 100 | L 597,08 |
DT 250 | L 1.492,71 |
DT 500 | L 2.985,42 |
DT 1.000 | L 5.970,83 |
DT 5.000 | L 29.854 |
DT 10.000 | L 59.708 |
DT 25.000 | L 149.271 |
DT 50.000 | L 298.542 |
DT 100.000 | L 597.083 |
DT 500.000 | L 2.985.417 |