Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / LSL Đảo
DT
=
L
01/05/2024 1:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/LSL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 5,9346 L 6,1142 1,14%
3 tháng L 5,9346 L 6,1931 1,65%
1 năm L 5,7157 L 6,4012 1,70%
2 năm L 5,0406 L 6,4012 14,48%
3 năm L 4,8244 L 6,4012 13,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và loti Lesotho

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Loti Lesotho (LSL)
DT 1L 5,9708
DT 5L 29,854
DT 10L 59,708
DT 25L 149,27
DT 50L 298,54
DT 100L 597,08
DT 250L 1.492,71
DT 500L 2.985,42
DT 1.000L 5.970,83
DT 5.000L 29.854
DT 10.000L 59.708
DT 25.000L 149.271
DT 50.000L 298.542
DT 100.000L 597.083
DT 500.000L 2.985.417