Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / TWD Đảo
L
=
NT$
10/05/2024 2:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 1,6993 NT$ 1,7597 1,02%
3 tháng NT$ 1,6334 NT$ 1,7597 5,62%
1 năm NT$ 1,5526 NT$ 1,7792 4,78%
2 năm NT$ 1,5526 NT$ 1,9341 5,20%
3 năm NT$ 1,5526 NT$ 2,0559 11,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Tân Đài tệ (TWD)
L 1NT$ 1,7609
L 5NT$ 8,8046
L 10NT$ 17,609
L 25NT$ 44,023
L 50NT$ 88,046
L 100NT$ 176,09
L 250NT$ 440,23
L 500NT$ 880,46
L 1.000NT$ 1.760,91
L 5.000NT$ 8.804,57
L 10.000NT$ 17.609
L 25.000NT$ 44.023
L 50.000NT$ 88.046
L 100.000NT$ 176.091
L 500.000NT$ 880.457