Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 1,6993 | NT$ 1,7597 | 1,02% |
3 tháng | NT$ 1,6334 | NT$ 1,7597 | 5,62% |
1 năm | NT$ 1,5526 | NT$ 1,7792 | 4,78% |
2 năm | NT$ 1,5526 | NT$ 1,9341 | 5,20% |
3 năm | NT$ 1,5526 | NT$ 2,0559 | 11,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Tân Đài tệ (TWD) |
L 1 | NT$ 1,7609 |
L 5 | NT$ 8,8046 |
L 10 | NT$ 17,609 |
L 25 | NT$ 44,023 |
L 50 | NT$ 88,046 |
L 100 | NT$ 176,09 |
L 250 | NT$ 440,23 |
L 500 | NT$ 880,46 |
L 1.000 | NT$ 1.760,91 |
L 5.000 | NT$ 8.804,57 |
L 10.000 | NT$ 17.609 |
L 25.000 | NT$ 44.023 |
L 50.000 | NT$ 88.046 |
L 100.000 | NT$ 176.091 |
L 500.000 | NT$ 880.457 |