Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / LSL Đảo
NT$
=
L
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/LSL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,5739 L 0,5971 0,80%
3 tháng L 0,5739 L 0,6122 2,50%
1 năm L 0,5620 L 0,6441 1,65%
2 năm L 0,5170 L 0,6441 8,85%
3 năm L 0,4864 L 0,6441 14,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và loti Lesotho

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Loti Lesotho (LSL)
NT$ 1L 0,5873
NT$ 5L 2,9366
NT$ 10L 5,8733
NT$ 25L 14,683
NT$ 50L 29,366
NT$ 100L 58,733
NT$ 250L 146,83
NT$ 500L 293,66
NT$ 1.000L 587,33
NT$ 5.000L 2.936,64
NT$ 10.000L 5.873,29
NT$ 25.000L 14.683
NT$ 50.000L 29.366
NT$ 100.000L 58.733
NT$ 500.000L 293.664