Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,5739 | L 0,5971 | 0,80% |
3 tháng | L 0,5739 | L 0,6122 | 2,50% |
1 năm | L 0,5620 | L 0,6441 | 1,65% |
2 năm | L 0,5170 | L 0,6441 | 8,85% |
3 năm | L 0,4864 | L 0,6441 | 14,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Loti Lesotho (LSL) |
NT$ 1 | L 0,5873 |
NT$ 5 | L 2,9366 |
NT$ 10 | L 5,8733 |
NT$ 25 | L 14,683 |
NT$ 50 | L 29,366 |
NT$ 100 | L 58,733 |
NT$ 250 | L 146,83 |
NT$ 500 | L 293,66 |
NT$ 1.000 | L 587,33 |
NT$ 5.000 | L 2.936,64 |
NT$ 10.000 | L 5.873,29 |
NT$ 25.000 | L 14.683 |
NT$ 50.000 | L 29.366 |
NT$ 100.000 | L 58.733 |
NT$ 500.000 | L 293.664 |