Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 2,0618 | ₴ 2,1557 | 2,79% |
3 tháng | ₴ 1,9762 | ₴ 2,1557 | 8,15% |
1 năm | ₴ 1,8666 | ₴ 2,1557 | 12,13% |
2 năm | ₴ 1,7195 | ₴ 2,2845 | 19,25% |
3 năm | ₴ 1,6595 | ₴ 2,2845 | 11,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
L 1 | ₴ 2,1556 |
L 5 | ₴ 10,778 |
L 10 | ₴ 21,556 |
L 25 | ₴ 53,891 |
L 50 | ₴ 107,78 |
L 100 | ₴ 215,56 |
L 250 | ₴ 538,91 |
L 500 | ₴ 1.077,82 |
L 1.000 | ₴ 2.155,64 |
L 5.000 | ₴ 10.778 |
L 10.000 | ₴ 21.556 |
L 25.000 | ₴ 53.891 |
L 50.000 | ₴ 107.782 |
L 100.000 | ₴ 215.564 |
L 500.000 | ₴ 1.077.822 |