Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,4677 | L 0,4850 | 1,53% |
3 tháng | L 0,4677 | L 0,5060 | 7,38% |
1 năm | L 0,4677 | L 0,5357 | 8,10% |
2 năm | L 0,4377 | L 0,5816 | 11,59% |
3 năm | L 0,4377 | L 0,6026 | 7,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Loti Lesotho (LSL) |
₴ 10 | L 4,6470 |
₴ 50 | L 23,235 |
₴ 100 | L 46,470 |
₴ 250 | L 116,18 |
₴ 500 | L 232,35 |
₴ 1.000 | L 464,70 |
₴ 2.500 | L 1.161,76 |
₴ 5.000 | L 2.323,52 |
₴ 10.000 | L 4.647,03 |
₴ 50.000 | L 23.235 |
₴ 100.000 | L 46.470 |
₴ 250.000 | L 116.176 |
₴ 500.000 | L 232.352 |
₴ 1.000.000 | L 464.703 |
₴ 5.000.000 | L 2.323.515 |