Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / UGX Đảo
L
=
USh
15/05/2024 3:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 198,31 USh 205,49 1,45%
3 tháng USh 198,31 USh 209,54 1,27%
1 năm USh 189,61 USh 209,54 5,83%
2 năm USh 189,61 USh 245,49 7,13%
3 năm USh 189,61 USh 261,87 17,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Shilling Uganda (UGX)
L 1USh 204,34
L 5USh 1.021,72
L 10USh 2.043,44
L 25USh 5.108,59
L 50USh 10.217
L 100USh 20.434
L 250USh 51.086
L 500USh 102.172
L 1.000USh 204.344
L 5.000USh 1.021.718
L 10.000USh 2.043.436
L 25.000USh 5.108.591
L 50.000USh 10.217.182
L 100.000USh 20.434.364
L 500.000USh 102.171.818