Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / LSL Đảo
USh
=
L
08/05/2024 9:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/LSL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,004831 L 0,005043 0,82%
3 tháng L 0,004772 L 0,005043 0,83%
1 năm L 0,004772 L 0,005274 0,95%
2 năm L 0,004073 L 0,005274 8,23%
3 năm L 0,003819 L 0,005274 23,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và loti Lesotho

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Loti Lesotho (LSL)
USh 1.000L 4,9144
USh 5.000L 24,572
USh 10.000L 49,144
USh 25.000L 122,86
USh 50.000L 245,72
USh 100.000L 491,44
USh 250.000L 1.228,60
USh 500.000L 2.457,20
USh 1.000.000L 4.914,40
USh 5.000.000L 24.572
USh 10.000.000L 49.144
USh 25.000.000L 122.860
USh 50.000.000L 245.720
USh 100.000.000L 491.440
USh 500.000.000L 2.457.201