Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 660,83 | лв 692,03 | 2,76% |
3 tháng | лв 644,70 | лв 692,03 | 7,34% |
1 năm | лв 576,68 | лв 692,03 | 15,95% |
2 năm | лв 576,68 | лв 723,30 | 1,22% |
3 năm | лв 576,68 | лв 793,16 | 6,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Som Uzbekistan (UZS) |
L 1 | лв 691,46 |
L 5 | лв 3.457,31 |
L 10 | лв 6.914,62 |
L 25 | лв 17.287 |
L 50 | лв 34.573 |
L 100 | лв 69.146 |
L 250 | лв 172.866 |
L 500 | лв 345.731 |
L 1.000 | лв 691.462 |
L 5.000 | лв 3.457.311 |
L 10.000 | лв 6.914.622 |
L 25.000 | лв 17.286.554 |
L 50.000 | лв 34.573.109 |
L 100.000 | лв 69.146.218 |
L 500.000 | лв 345.731.090 |