Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / UZS Đảo
L
=
лв
15/05/2024 4:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 660,83 лв 692,03 2,76%
3 tháng лв 644,70 лв 692,03 7,34%
1 năm лв 576,68 лв 692,03 15,95%
2 năm лв 576,68 лв 723,30 1,22%
3 năm лв 576,68 лв 793,16 6,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Som Uzbekistan (UZS)
L 1лв 691,46
L 5лв 3.457,31
L 10лв 6.914,62
L 25лв 17.287
L 50лв 34.573
L 100лв 69.146
L 250лв 172.866
L 500лв 345.731
L 1.000лв 691.462
L 5.000лв 3.457.311
L 10.000лв 6.914.622
L 25.000лв 17.286.554
L 50.000лв 34.573.109
L 100.000лв 69.146.218
L 500.000лв 345.731.090