Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,001445 | L 0,001513 | 3,71% |
3 tháng | L 0,001445 | L 0,001547 | 6,11% |
1 năm | L 0,001445 | L 0,001734 | 13,33% |
2 năm | L 0,001383 | L 0,001734 | 1,12% |
3 năm | L 0,001261 | L 0,001734 | 7,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Loti Lesotho (LSL) |
лв 1.000 | L 1,4485 |
лв 5.000 | L 7,2426 |
лв 10.000 | L 14,485 |
лв 25.000 | L 36,213 |
лв 50.000 | L 72,426 |
лв 100.000 | L 144,85 |
лв 250.000 | L 362,13 |
лв 500.000 | L 724,26 |
лв 1.000.000 | L 1.448,52 |
лв 5.000.000 | L 7.242,61 |
лв 10.000.000 | L 14.485 |
лв 25.000.000 | L 36.213 |
лв 50.000.000 | L 72.426 |
лв 100.000.000 | L 144.852 |
лв 500.000.000 | L 724.261 |