Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 31,931 | CFA 33,081 | 1,04% |
3 tháng | CFA 31,284 | CFA 33,081 | 3,47% |
1 năm | CFA 30,947 | CFA 33,610 | 5,88% |
2 năm | CFA 30,947 | CFA 40,091 | 14,45% |
3 năm | CFA 30,947 | CFA 41,852 | 13,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
L 1 | CFA 33,000 |
L 5 | CFA 165,00 |
L 10 | CFA 330,00 |
L 25 | CFA 825,00 |
L 50 | CFA 1.650,00 |
L 100 | CFA 3.300,00 |
L 250 | CFA 8.250,01 |
L 500 | CFA 16.500 |
L 1.000 | CFA 33.000 |
L 5.000 | CFA 165.000 |
L 10.000 | CFA 330.000 |
L 25.000 | CFA 825.001 |
L 50.000 | CFA 1.650.002 |
L 100.000 | CFA 3.300.005 |
L 500.000 | CFA 16.500.025 |