Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,03023 | L 0,03132 | 0,10% |
3 tháng | L 0,03023 | L 0,03197 | 2,84% |
1 năm | L 0,02975 | L 0,03231 | 2,78% |
2 năm | L 0,02494 | L 0,03231 | 17,67% |
3 năm | L 0,02389 | L 0,03231 | 16,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Loti Lesotho (LSL) |
CFA 100 | L 3,0222 |
CFA 500 | L 15,111 |
CFA 1.000 | L 30,222 |
CFA 2.500 | L 75,556 |
CFA 5.000 | L 151,11 |
CFA 10.000 | L 302,22 |
CFA 25.000 | L 755,56 |
CFA 50.000 | L 1.511,11 |
CFA 100.000 | L 3.022,23 |
CFA 500.000 | L 15.111 |
CFA 1.000.000 | L 30.222 |
CFA 2.500.000 | L 75.556 |
CFA 5.000.000 | L 151.111 |
CFA 10.000.000 | L 302.223 |
CFA 50.000.000 | L 1.511.113 |