Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / YER Đảo
L
=
YER
15/05/2024 8:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 13,037 YER 13,628 3,44%
3 tháng YER 12,956 YER 13,628 3,07%
1 năm YER 12,660 YER 14,188 3,50%
2 năm YER 12,660 YER 16,337 11,97%
3 năm YER 12,660 YER 18,543 22,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Rial Yemen (YER)
L 1YER 13,634
L 5YER 68,172
L 10YER 136,34
L 25YER 340,86
L 50YER 681,72
L 100YER 1.363,44
L 250YER 3.408,60
L 500YER 6.817,19
L 1.000YER 13.634
L 5.000YER 68.172
L 10.000YER 136.344
L 25.000YER 340.860
L 50.000YER 681.719
L 100.000YER 1.363.438
L 500.000YER 6.817.191