Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/YER)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | YER 13,037 | YER 13,628 | 3,44% |
3 tháng | YER 12,956 | YER 13,628 | 3,07% |
1 năm | YER 12,660 | YER 14,188 | 3,50% |
2 năm | YER 12,660 | YER 16,337 | 11,97% |
3 năm | YER 12,660 | YER 18,543 | 22,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và rial Yemen
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Rial Yemen (YER) |
L 1 | YER 13,634 |
L 5 | YER 68,172 |
L 10 | YER 136,34 |
L 25 | YER 340,86 |
L 50 | YER 681,72 |
L 100 | YER 1.363,44 |
L 250 | YER 3.408,60 |
L 500 | YER 6.817,19 |
L 1.000 | YER 13.634 |
L 5.000 | YER 68.172 |
L 10.000 | YER 136.344 |
L 25.000 | YER 340.860 |
L 50.000 | YER 681.719 |
L 100.000 | YER 1.363.438 |
L 500.000 | YER 6.817.191 |