Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,07353 | L 0,07670 | 0,38% |
3 tháng | L 0,07353 | L 0,07718 | 2,88% |
1 năm | L 0,07048 | L 0,07899 | 1,51% |
2 năm | L 0,06121 | L 0,07899 | 14,95% |
3 năm | L 0,05393 | L 0,07899 | 32,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Loti Lesotho (LSL) |
YER 100 | L 7,3509 |
YER 500 | L 36,754 |
YER 1.000 | L 73,509 |
YER 2.500 | L 183,77 |
YER 5.000 | L 367,54 |
YER 10.000 | L 735,09 |
YER 25.000 | L 1.837,71 |
YER 50.000 | L 3.675,43 |
YER 100.000 | L 7.350,85 |
YER 500.000 | L 36.754 |
YER 1.000.000 | L 73.509 |
YER 2.500.000 | L 183.771 |
YER 5.000.000 | L 367.543 |
YER 10.000.000 | L 735.085 |
YER 50.000.000 | L 3.675.427 |