Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / LSL Đảo
YER
=
L
13/05/2024 8:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/LSL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,07353 L 0,07670 0,38%
3 tháng L 0,07353 L 0,07718 2,88%
1 năm L 0,07048 L 0,07899 1,51%
2 năm L 0,06121 L 0,07899 14,95%
3 năm L 0,05393 L 0,07899 32,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và loti Lesotho

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Loti Lesotho (LSL)
YER 100L 7,3509
YER 500L 36,754
YER 1.000L 73,509
YER 2.500L 183,77
YER 5.000L 367,54
YER 10.000L 735,09
YER 25.000L 1.837,71
YER 50.000L 3.675,43
YER 100.000L 7.350,85
YER 500.000L 36.754
YER 1.000.000L 73.509
YER 2.500.000L 183.771
YER 5.000.000L 367.543
YER 10.000.000L 735.085
YER 50.000.000L 3.675.427