Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 1,3150 | ZK 1,4883 | 2,84% |
3 tháng | ZK 1,1888 | ZK 1,4883 | 1,98% |
1 năm | ZK 0,9112 | ZK 1,4883 | 38,48% |
2 năm | ZK 0,8667 | ZK 1,4883 | 31,05% |
3 năm | ZK 0,8667 | ZK 1,6666 | 13,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Kwacha Zambia (ZMW) |
L 1 | ZK 1,3915 |
L 5 | ZK 6,9574 |
L 10 | ZK 13,915 |
L 25 | ZK 34,787 |
L 50 | ZK 69,574 |
L 100 | ZK 139,15 |
L 250 | ZK 347,87 |
L 500 | ZK 695,74 |
L 1.000 | ZK 1.391,48 |
L 5.000 | ZK 6.957,39 |
L 10.000 | ZK 13.915 |
L 25.000 | ZK 34.787 |
L 50.000 | ZK 69.574 |
L 100.000 | ZK 139.148 |
L 500.000 | ZK 695.739 |