Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,6719 | L 0,7604 | 5,49% |
3 tháng | L 0,6719 | L 0,8412 | 5,77% |
1 năm | L 0,6719 | L 1,0974 | 29,52% |
2 năm | L 0,6719 | L 1,1538 | 24,34% |
3 năm | L 0,6000 | L 1,1538 | 13,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Loti Lesotho (LSL) |
ZK 1 | L 0,7210 |
ZK 5 | L 3,6050 |
ZK 10 | L 7,2101 |
ZK 25 | L 18,025 |
ZK 50 | L 36,050 |
ZK 100 | L 72,101 |
ZK 250 | L 180,25 |
ZK 500 | L 360,50 |
ZK 1.000 | L 721,01 |
ZK 5.000 | L 3.605,03 |
ZK 10.000 | L 7.210,06 |
ZK 25.000 | L 18.025 |
ZK 50.000 | L 36.050 |
ZK 100.000 | L 72.101 |
ZK 500.000 | L 360.503 |