Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / MAD Đảo
LD
=
DH
15/05/2024 3:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 2,0579 DH 2,1043 0,70%
3 tháng DH 2,0579 DH 2,1043 0,62%
1 năm DH 2,0234 DH 2,1336 1,66%
2 năm DH 2,0234 DH 2,2085 2,04%
3 năm DH 1,9108 DH 2,2085 3,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Dirham Ma-rốc (MAD)
LD 1DH 2,0587
LD 5DH 10,294
LD 10DH 20,587
LD 25DH 51,468
LD 50DH 102,94
LD 100DH 205,87
LD 250DH 514,68
LD 500DH 1.029,36
LD 1.000DH 2.058,73
LD 5.000DH 10.294
LD 10.000DH 20.587
LD 25.000DH 51.468
LD 50.000DH 102.936
LD 100.000DH 205.873
LD 500.000DH 1.029.363