Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / LYD Đảo
DH
=
LD
15/05/2024 4:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,4752 LD 0,4859 2,15%
3 tháng LD 0,4752 LD 0,4859 0,85%
1 năm LD 0,4687 LD 0,4942 2,96%
2 năm LD 0,4528 LD 0,4942 2,43%
3 năm LD 0,4528 LD 0,5233 3,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Dinar Libya (LYD)
DH 10LD 4,8693
DH 50LD 24,346
DH 100LD 48,693
DH 250LD 121,73
DH 500LD 243,46
DH 1.000LD 486,93
DH 2.500LD 1.217,32
DH 5.000LD 2.434,64
DH 10.000LD 4.869,27
DH 50.000LD 24.346
DH 100.000LD 48.693
DH 250.000LD 121.732
DH 500.000LD 243.464
DH 1.000.000LD 486.927
DH 5.000.000LD 2.434.636