Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / MDL Đảo
LD
=
L
16/05/2024 7:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/MDL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 3,6258 L 3,6957 0,97%
3 tháng L 3,6258 L 3,7086 1,33%
1 năm L 3,6194 L 3,8484 2,25%
2 năm L 3,6194 L 4,0517 7,80%
3 năm L 3,6194 L 4,0517 8,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và leu Moldova

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Leu Moldova (MDL)
LD 1L 3,6559
LD 5L 18,279
LD 10L 36,559
LD 25L 91,397
LD 50L 182,79
LD 100L 365,59
LD 250L 913,97
LD 500L 1.827,95
LD 1.000L 3.655,90
LD 5.000L 18.279
LD 10.000L 36.559
LD 25.000L 91.397
LD 50.000L 182.795
LD 100.000L 365.590
LD 500.000L 1.827.950