Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / LYD Đảo
L
=
LD
16/05/2024 1:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,2706 LD 0,2758 0,98%
3 tháng LD 0,2696 LD 0,2758 1,35%
1 năm LD 0,2598 LD 0,2763 2,30%
2 năm LD 0,2468 LD 0,2763 8,46%
3 năm LD 0,2468 LD 0,2763 9,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Dinar Libya (LYD)
L 100LD 27,445
L 500LD 137,23
L 1.000LD 274,45
L 2.500LD 686,13
L 5.000LD 1.372,27
L 10.000LD 2.744,53
L 25.000LD 6.861,33
L 50.000LD 13.723
L 100.000LD 27.445
L 500.000LD 137.227
L 1.000.000LD 274.453
L 2.500.000LD 686.133
L 5.000.000LD 1.372.265
L 10.000.000LD 2.744.530
L 50.000.000LD 13.722.651