Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / MKD Đảo
LD
=
ден
15/05/2024 11:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 11,700 ден 11,990 2,42%
3 tháng ден 11,679 ден 11,990 1,31%
1 năm ден 11,522 ден 12,002 1,66%
2 năm ден 11,522 ден 12,766 5,05%
3 năm ден 11,269 ден 12,766 2,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Denar Macedonia (MKD)
LD 1ден 11,664
LD 5ден 58,319
LD 10ден 116,64
LD 25ден 291,59
LD 50ден 583,19
LD 100ден 1.166,37
LD 250ден 2.915,93
LD 500ден 5.831,87
LD 1.000ден 11.664
LD 5.000ден 58.319
LD 10.000ден 116.637
LD 25.000ден 291.593
LD 50.000ден 583.187
LD 100.000ден 1.166.374
LD 500.000ден 5.831.870