Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / LYD Đảo
ден
=
LD
13/05/2024 10:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,08340 LD 0,08517 1,92%
3 tháng LD 0,08340 LD 0,08562 1,23%
1 năm LD 0,08332 LD 0,08679 0,95%
2 năm LD 0,07834 LD 0,08679 4,95%
3 năm LD 0,07834 LD 0,08874 2,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Dinar Libya (LYD)
ден 100LD 8,5183
ден 500LD 42,592
ден 1.000LD 85,183
ден 2.500LD 212,96
ден 5.000LD 425,92
ден 10.000LD 851,83
ден 25.000LD 2.129,58
ден 50.000LD 4.259,17
ден 100.000LD 8.518,33
ден 500.000LD 42.592
ден 1.000.000LD 85.183
ден 2.500.000LD 212.958
ден 5.000.000LD 425.917
ден 10.000.000LD 851.833
ден 50.000.000LD 4.259.165