Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / MMK Đảo
LD
=
K
15/05/2024 4:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 429,85 K 434,48 0,55%
3 tháng K 429,85 K 437,15 0,22%
1 năm K 427,77 K 443,42 2,04%
2 năm K 377,63 K 473,70 12,33%
3 năm K 348,84 K 473,70 23,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Kyat Myanmar (MMK)
LD 1K 431,61
LD 5K 2.158,03
LD 10K 4.316,05
LD 25K 10.790
LD 50K 21.580
LD 100K 43.161
LD 250K 107.901
LD 500K 215.803
LD 1.000K 431.605
LD 5.000K 2.158.026
LD 10.000K 4.316.051
LD 25.000K 10.790.129
LD 50.000K 21.580.257
LD 100.000K 43.160.514
LD 500.000K 215.802.571