Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / LYD Đảo
K
=
LD
09/05/2024 9:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,002302 LD 0,002326 0,36%
3 tháng LD 0,002288 LD 0,002326 0,33%
1 năm LD 0,002255 LD 0,002338 2,29%
2 năm LD 0,002111 LD 0,002648 10,69%
3 năm LD 0,002111 LD 0,002883 19,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Dinar Libya (LYD)
K 1.000LD 2,3116
K 5.000LD 11,558
K 10.000LD 23,116
K 25.000LD 57,790
K 50.000LD 115,58
K 100.000LD 231,16
K 250.000LD 577,90
K 500.000LD 1.155,81
K 1.000.000LD 2.311,62
K 5.000.000LD 11.558
K 10.000.000LD 23.116
K 25.000.000LD 57.790
K 50.000.000LD 115.581
K 100.000.000LD 231.162
K 500.000.000LD 1.155.808