Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / MUR Đảo
LD
=
16/05/2024 11:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 9,4644 9,6519 1,94%
3 tháng 9,4127 9,8505 0,55%
1 năm 8,9967 9,8505 0,010%
2 năm 8,6929 9,8505 5,09%
3 năm 8,6929 9,8505 3,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Rupee Mauritius (MUR)
LD 1 9,4761
LD 5 47,380
LD 10 94,761
LD 25 236,90
LD 50 473,80
LD 100 947,61
LD 250 2.369,01
LD 500 4.738,03
LD 1.000 9.476,05
LD 5.000 47.380
LD 10.000 94.761
LD 25.000 236.901
LD 50.000 473.803
LD 100.000 947.605
LD 500.000 4.738.026