Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / LYD Đảo
=
LD
10/05/2024 4:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,1015 LD 0,1054 0,35%
3 tháng LD 0,1015 LD 0,1064 1,14%
1 năm LD 0,1015 LD 0,1112 0,23%
2 năm LD 0,1015 LD 0,1150 5,30%
3 năm LD 0,1015 LD 0,1150 2,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Dinar Libya (LYD)
100LD 10,523
500LD 52,613
1.000LD 105,23
2.500LD 263,07
5.000LD 526,13
10.000LD 1.052,27
25.000LD 2.630,67
50.000LD 5.261,34
100.000LD 10.523
500.000LD 52.613
1.000.000LD 105.227
2.500.000LD 263.067
5.000.000LD 526.134
10.000.000LD 1.052.269
50.000.000LD 5.261.345