Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / MXN Đảo
LD
=
Mex$
16/05/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 3,4417 Mex$ 3,5569 1,91%
3 tháng Mex$ 3,3735 Mex$ 3,5569 2,06%
1 năm Mex$ 3,3735 Mex$ 3,7703 5,78%
2 năm Mex$ 3,3735 Mex$ 4,2877 17,35%
3 năm Mex$ 3,3735 Mex$ 4,7663 23,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Peso Mexico (MXN)
LD 1Mex$ 3,4423
LD 5Mex$ 17,211
LD 10Mex$ 34,423
LD 25Mex$ 86,057
LD 50Mex$ 172,11
LD 100Mex$ 344,23
LD 250Mex$ 860,57
LD 500Mex$ 1.721,13
LD 1.000Mex$ 3.442,27
LD 5.000Mex$ 17.211
LD 10.000Mex$ 34.423
LD 25.000Mex$ 86.057
LD 50.000Mex$ 172.113
LD 100.000Mex$ 344.227
LD 500.000Mex$ 1.721.135