Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 3,4417 | Mex$ 3,5569 | 1,91% |
3 tháng | Mex$ 3,3735 | Mex$ 3,5569 | 2,06% |
1 năm | Mex$ 3,3735 | Mex$ 3,7703 | 5,78% |
2 năm | Mex$ 3,3735 | Mex$ 4,2877 | 17,35% |
3 năm | Mex$ 3,3735 | Mex$ 4,7663 | 23,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Dinar Libya (LYD) | Peso Mexico (MXN) |
LD 1 | Mex$ 3,4423 |
LD 5 | Mex$ 17,211 |
LD 10 | Mex$ 34,423 |
LD 25 | Mex$ 86,057 |
LD 50 | Mex$ 172,11 |
LD 100 | Mex$ 344,23 |
LD 250 | Mex$ 860,57 |
LD 500 | Mex$ 1.721,13 |
LD 1.000 | Mex$ 3.442,27 |
LD 5.000 | Mex$ 17.211 |
LD 10.000 | Mex$ 34.423 |
LD 25.000 | Mex$ 86.057 |
LD 50.000 | Mex$ 172.113 |
LD 100.000 | Mex$ 344.227 |
LD 500.000 | Mex$ 1.721.135 |