Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/LYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LD 0,2811 | LD 0,2912 | 0,56% |
3 tháng | LD 0,2811 | LD 0,2964 | 2,10% |
1 năm | LD 0,2652 | LD 0,2964 | 6,38% |
2 năm | LD 0,2332 | LD 0,2964 | 21,52% |
3 năm | LD 0,2098 | LD 0,2964 | 29,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và dinar Libya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Dinar Libya (LYD) |
Mex$ 100 | LD 28,821 |
Mex$ 500 | LD 144,11 |
Mex$ 1.000 | LD 288,21 |
Mex$ 2.500 | LD 720,54 |
Mex$ 5.000 | LD 1.441,07 |
Mex$ 10.000 | LD 2.882,14 |
Mex$ 25.000 | LD 7.205,35 |
Mex$ 50.000 | LD 14.411 |
Mex$ 100.000 | LD 28.821 |
Mex$ 500.000 | LD 144.107 |
Mex$ 1.000.000 | LD 288.214 |
Mex$ 2.500.000 | LD 720.535 |
Mex$ 5.000.000 | LD 1.441.071 |
Mex$ 10.000.000 | LD 2.882.142 |
Mex$ 50.000.000 | LD 14.410.708 |