Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / LYD Đảo
Mex$
=
LD
15/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,2811 LD 0,2912 0,56%
3 tháng LD 0,2811 LD 0,2964 2,10%
1 năm LD 0,2652 LD 0,2964 6,38%
2 năm LD 0,2332 LD 0,2964 21,52%
3 năm LD 0,2098 LD 0,2964 29,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Dinar Libya (LYD)
Mex$ 100LD 28,821
Mex$ 500LD 144,11
Mex$ 1.000LD 288,21
Mex$ 2.500LD 720,54
Mex$ 5.000LD 1.441,07
Mex$ 10.000LD 2.882,14
Mex$ 25.000LD 7.205,35
Mex$ 50.000LD 14.411
Mex$ 100.000LD 28.821
Mex$ 500.000LD 144.107
Mex$ 1.000.000LD 288.214
Mex$ 2.500.000LD 720.535
Mex$ 5.000.000LD 1.441.071
Mex$ 10.000.000LD 2.882.142
Mex$ 50.000.000LD 14.410.708