Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / MYR Đảo
LD
=
RM
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,9730 RM 0,9919 0,67%
3 tháng RM 0,9730 RM 0,9919 1,27%
1 năm RM 0,9402 RM 0,9919 3,54%
2 năm RM 0,8881 RM 0,9919 7,00%
3 năm RM 0,8881 RM 0,9919 6,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Ringgit Malaysia (MYR)
LD 1RM 0,9749
LD 5RM 4,8743
LD 10RM 9,7486
LD 25RM 24,371
LD 50RM 48,743
LD 100RM 97,486
LD 250RM 243,71
LD 500RM 487,43
LD 1.000RM 974,86
LD 5.000RM 4.874,30
LD 10.000RM 9.748,59
LD 25.000RM 24.371
LD 50.000RM 48.743
LD 100.000RM 97.486
LD 500.000RM 487.430