Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,9730 | RM 0,9919 | 0,67% |
3 tháng | RM 0,9730 | RM 0,9919 | 1,27% |
1 năm | RM 0,9402 | RM 0,9919 | 3,54% |
2 năm | RM 0,8881 | RM 0,9919 | 7,00% |
3 năm | RM 0,8881 | RM 0,9919 | 6,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Dinar Libya (LYD) | Ringgit Malaysia (MYR) |
LD 1 | RM 0,9749 |
LD 5 | RM 4,8743 |
LD 10 | RM 9,7486 |
LD 25 | RM 24,371 |
LD 50 | RM 48,743 |
LD 100 | RM 97,486 |
LD 250 | RM 243,71 |
LD 500 | RM 487,43 |
LD 1.000 | RM 974,86 |
LD 5.000 | RM 4.874,30 |
LD 10.000 | RM 9.748,59 |
LD 25.000 | RM 24.371 |
LD 50.000 | RM 48.743 |
LD 100.000 | RM 97.486 |
LD 500.000 | RM 487.430 |