Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/LYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | د.ل 1,0081 | د.ل 1,0249 | 0,35% |
3 tháng | د.ل 1,0081 | د.ل 1,0277 | 0,01% |
1 năm | د.ل 1,0081 | د.ل 1,0764 | 4,42% |
2 năm | د.ل 1,0081 | د.ل 1,1260 | 6,38% |
3 năm | د.ل 1,0081 | د.ل 1,1260 | 6,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và dinar Libya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Dinar Libya (LYD) |
RM 1 | د.ل 1,0196 |
RM 5 | د.ل 5,0980 |
RM 10 | د.ل 10,196 |
RM 25 | د.ل 25,490 |
RM 50 | د.ل 50,980 |
RM 100 | د.ل 101,96 |
RM 250 | د.ل 254,90 |
RM 500 | د.ل 509,80 |
RM 1.000 | د.ل 1.019,61 |
RM 5.000 | د.ل 5.098,05 |
RM 10.000 | د.ل 10.196 |
RM 25.000 | د.ل 25.490 |
RM 50.000 | د.ل 50.980 |
RM 100.000 | د.ل 101.961 |
RM 500.000 | د.ل 509.805 |