Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / LYD Đảo
RM
=
د.ل
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng د.ل 1,0081 د.ل 1,0249 0,35%
3 tháng د.ل 1,0081 د.ل 1,0277 0,01%
1 năm د.ل 1,0081 د.ل 1,0764 4,42%
2 năm د.ل 1,0081 د.ل 1,1260 6,38%
3 năm د.ل 1,0081 د.ل 1,1260 6,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Dinar Libya (LYD)
RM 1د.ل 1,0196
RM 5د.ل 5,0980
RM 10د.ل 10,196
RM 25د.ل 25,490
RM 50د.ل 50,980
RM 100د.ل 101,96
RM 250د.ل 254,90
RM 500د.ل 509,80
RM 1.000د.ل 1.019,61
RM 5.000د.ل 5.098,05
RM 10.000د.ل 10.196
RM 25.000د.ل 25.490
RM 50.000د.ل 50.980
RM 100.000د.ل 101.961
RM 500.000د.ل 509.805