Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / NAD Đảo
LD
=
N$
16/05/2024 8:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 3,7691 N$ 3,9381 4,18%
3 tháng N$ 3,7691 N$ 3,9925 3,19%
1 năm N$ 3,6987 N$ 4,1419 5,25%
2 năm N$ 3,1931 N$ 4,1419 11,90%
3 năm N$ 3,0244 N$ 4,1419 19,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Đô la Namibia (NAD)
LD 1N$ 3,7603
LD 5N$ 18,802
LD 10N$ 37,603
LD 25N$ 94,008
LD 50N$ 188,02
LD 100N$ 376,03
LD 250N$ 940,08
LD 500N$ 1.880,16
LD 1.000N$ 3.760,31
LD 5.000N$ 18.802
LD 10.000N$ 37.603
LD 25.000N$ 94.008
LD 50.000N$ 188.016
LD 100.000N$ 376.031
LD 500.000N$ 1.880.155