Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / LYD Đảo
N$
=
LD
15/05/2024 1:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,2539 LD 0,2646 4,23%
3 tháng LD 0,2505 LD 0,2646 3,76%
1 năm LD 0,2414 LD 0,2704 5,86%
2 năm LD 0,2414 LD 0,3132 11,51%
3 năm LD 0,2414 LD 0,3306 16,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Dinar Libya (LYD)
N$ 100LD 26,367
N$ 500LD 131,83
N$ 1.000LD 263,67
N$ 2.500LD 659,17
N$ 5.000LD 1.318,34
N$ 10.000LD 2.636,67
N$ 25.000LD 6.591,69
N$ 50.000LD 13.183
N$ 100.000LD 26.367
N$ 500.000LD 131.834
N$ 1.000.000LD 263.667
N$ 2.500.000LD 659.169
N$ 5.000.000LD 1.318.337
N$ 10.000.000LD 2.636.674
N$ 50.000.000LD 13.183.372