Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / NGN Đảo
LD
=
15/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 235,40 296,14 18,93%
3 tháng 235,40 336,71 5,97%
1 năm 94,664 336,71 203,83%
2 năm 84,607 336,71 238,96%
3 năm 84,607 336,71 217,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Naira Nigeria (NGN)
LD 1 300,90
LD 5 1.504,51
LD 10 3.009,03
LD 25 7.522,57
LD 50 15.045
LD 100 30.090
LD 250 75.226
LD 500 150.451
LD 1.000 300.903
LD 5.000 1.504.513
LD 10.000 3.009.027
LD 25.000 7.522.567
LD 50.000 15.045.134
LD 100.000 30.090.269
LD 500.000 150.451.343