Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 235,40 | ₦ 296,14 | 18,93% |
3 tháng | ₦ 235,40 | ₦ 336,71 | 5,97% |
1 năm | ₦ 94,664 | ₦ 336,71 | 203,83% |
2 năm | ₦ 84,607 | ₦ 336,71 | 238,96% |
3 năm | ₦ 84,607 | ₦ 336,71 | 217,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Dinar Libya (LYD) | Naira Nigeria (NGN) |
LD 1 | ₦ 300,90 |
LD 5 | ₦ 1.504,51 |
LD 10 | ₦ 3.009,03 |
LD 25 | ₦ 7.522,57 |
LD 50 | ₦ 15.045 |
LD 100 | ₦ 30.090 |
LD 250 | ₦ 75.226 |
LD 500 | ₦ 150.451 |
LD 1.000 | ₦ 300.903 |
LD 5.000 | ₦ 1.504.513 |
LD 10.000 | ₦ 3.009.027 |
LD 25.000 | ₦ 7.522.567 |
LD 50.000 | ₦ 15.045.134 |
LD 100.000 | ₦ 30.090.269 |
LD 500.000 | ₦ 150.451.343 |