Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/LYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LD 0,003210 | LD 0,004245 | 24,27% |
3 tháng | LD 0,002970 | LD 0,004248 | 0,84% |
1 năm | LD 0,002970 | LD 0,01056 | 69,11% |
2 năm | LD 0,002970 | LD 0,01182 | 72,37% |
3 năm | LD 0,002970 | LD 0,01182 | 70,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và dinar Libya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Dinar Libya (LYD) |
₦ 1.000 | LD 3,1833 |
₦ 5.000 | LD 15,916 |
₦ 10.000 | LD 31,833 |
₦ 25.000 | LD 79,582 |
₦ 50.000 | LD 159,16 |
₦ 100.000 | LD 318,33 |
₦ 250.000 | LD 795,82 |
₦ 500.000 | LD 1.591,64 |
₦ 1.000.000 | LD 3.183,29 |
₦ 5.000.000 | LD 15.916 |
₦ 10.000.000 | LD 31.833 |
₦ 25.000.000 | LD 79.582 |
₦ 50.000.000 | LD 159.164 |
₦ 100.000.000 | LD 318.329 |
₦ 500.000.000 | LD 1.591.643 |