Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / LYD Đảo
=
LD
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,003210 LD 0,004245 24,27%
3 tháng LD 0,002970 LD 0,004248 0,84%
1 năm LD 0,002970 LD 0,01056 69,11%
2 năm LD 0,002970 LD 0,01182 72,37%
3 năm LD 0,002970 LD 0,01182 70,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Dinar Libya (LYD)
1.000LD 3,1833
5.000LD 15,916
10.000LD 31,833
25.000LD 79,582
50.000LD 159,16
100.000LD 318,33
250.000LD 795,82
500.000LD 1.591,64
1.000.000LD 3.183,29
5.000.000LD 15.916
10.000.000LD 31.833
25.000.000LD 79.582
50.000.000LD 159.164
100.000.000LD 318.329
500.000.000LD 1.591.643