Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / NIO Đảo
LD
=
C$
15/05/2024 4:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 7,5117 C$ 7,6475 1,14%
3 tháng C$ 7,5117 C$ 7,6622 0,38%
1 năm C$ 7,4501 C$ 7,7246 1,60%
2 năm C$ 7,0914 C$ 7,7246 1,49%
3 năm C$ 7,0914 C$ 7,9414 3,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Cordoba Nicaragua (NIO)
LD 1C$ 7,5662
LD 5C$ 37,831
LD 10C$ 75,662
LD 25C$ 189,15
LD 50C$ 378,31
LD 100C$ 756,62
LD 250C$ 1.891,55
LD 500C$ 3.783,10
LD 1.000C$ 7.566,19
LD 5.000C$ 37.831
LD 10.000C$ 75.662
LD 25.000C$ 189.155
LD 50.000C$ 378.310
LD 100.000C$ 756.619
LD 500.000C$ 3.783.097