Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / LYD Đảo
C$
=
LD
14/05/2024 4:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,1308 LD 0,1331 0,59%
3 tháng LD 0,1305 LD 0,1331 0,21%
1 năm LD 0,1295 LD 0,1342 1,47%
2 năm LD 0,1295 LD 0,1415 1,61%
3 năm LD 0,1259 LD 0,1415 3,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Dinar Libya (LYD)
C$ 100LD 13,193
C$ 500LD 65,966
C$ 1.000LD 131,93
C$ 2.500LD 329,83
C$ 5.000LD 659,66
C$ 10.000LD 1.319,33
C$ 25.000LD 3.298,31
C$ 50.000LD 6.596,63
C$ 100.000LD 13.193
C$ 500.000LD 65.966
C$ 1.000.000LD 131.933
C$ 2.500.000LD 329.831
C$ 5.000.000LD 659.663
C$ 10.000.000LD 1.319.326
C$ 50.000.000LD 6.596.628