Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / NOK Đảo
LD
=
kr
15/05/2024 8:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 2,2231 kr 2,2776 1,52%
3 tháng kr 2,1561 kr 2,2776 1,72%
1 năm kr 2,0998 kr 2,3345 0,23%
2 năm kr 1,9518 kr 2,3345 8,87%
3 năm kr 1,8236 kr 2,3345 19,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Krone Na Uy (NOK)
LD 1kr 2,2124
LD 5kr 11,062
LD 10kr 22,124
LD 25kr 55,310
LD 50kr 110,62
LD 100kr 221,24
LD 250kr 553,10
LD 500kr 1.106,19
LD 1.000kr 2.212,38
LD 5.000kr 11.062
LD 10.000kr 22.124
LD 25.000kr 55.310
LD 50.000kr 110.619
LD 100.000kr 221.238
LD 500.000kr 1.106.192