Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 2,2231 | kr 2,2776 | 1,52% |
3 tháng | kr 2,1561 | kr 2,2776 | 1,72% |
1 năm | kr 2,0998 | kr 2,3345 | 0,23% |
2 năm | kr 1,9518 | kr 2,3345 | 8,87% |
3 năm | kr 1,8236 | kr 2,3345 | 19,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Dinar Libya (LYD) | Krone Na Uy (NOK) |
LD 1 | kr 2,2124 |
LD 5 | kr 11,062 |
LD 10 | kr 22,124 |
LD 25 | kr 55,310 |
LD 50 | kr 110,62 |
LD 100 | kr 221,24 |
LD 250 | kr 553,10 |
LD 500 | kr 1.106,19 |
LD 1.000 | kr 2.212,38 |
LD 5.000 | kr 11.062 |
LD 10.000 | kr 22.124 |
LD 25.000 | kr 55.310 |
LD 50.000 | kr 110.619 |
LD 100.000 | kr 221.238 |
LD 500.000 | kr 1.106.192 |