Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 2,2024 | kr 2,2776 | 1,90% |
3 tháng | kr 2,1561 | kr 2,2776 | 2,29% |
1 năm | kr 2,0998 | kr 2,3345 | 2,03% |
2 năm | kr 1,9518 | kr 2,3345 | 10,21% |
3 năm | kr 1,8236 | kr 2,3345 | 20,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Dinar Libya (LYD) | Krone Na Uy (NOK) |
LD 1 | kr 2,2143 |
LD 5 | kr 11,072 |
LD 10 | kr 22,143 |
LD 25 | kr 55,359 |
LD 50 | kr 110,72 |
LD 100 | kr 221,43 |
LD 250 | kr 553,59 |
LD 500 | kr 1.107,17 |
LD 1.000 | kr 2.214,34 |
LD 5.000 | kr 11.072 |
LD 10.000 | kr 22.143 |
LD 25.000 | kr 55.359 |
LD 50.000 | kr 110.717 |
LD 100.000 | kr 221.434 |
LD 500.000 | kr 1.107.171 |