Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/LYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LD 0,4391 | LD 0,4498 | 1,54% |
3 tháng | LD 0,4391 | LD 0,4638 | 1,69% |
1 năm | LD 0,4284 | LD 0,4762 | 0,23% |
2 năm | LD 0,4284 | LD 0,5123 | 8,15% |
3 năm | LD 0,4284 | LD 0,5484 | 16,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và dinar Libya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Dinar Libya (LYD) |
kr 10 | LD 4,4976 |
kr 50 | LD 22,488 |
kr 100 | LD 44,976 |
kr 250 | LD 112,44 |
kr 500 | LD 224,88 |
kr 1.000 | LD 449,76 |
kr 2.500 | LD 1.124,40 |
kr 5.000 | LD 2.248,80 |
kr 10.000 | LD 4.497,59 |
kr 50.000 | LD 22.488 |
kr 100.000 | LD 44.976 |
kr 250.000 | LD 112.440 |
kr 500.000 | LD 224.880 |
kr 1.000.000 | LD 449.759 |
kr 5.000.000 | LD 2.248.797 |