Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / LYD Đảo
kr
=
LD
15/05/2024 1:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,4391 LD 0,4498 1,54%
3 tháng LD 0,4391 LD 0,4638 1,69%
1 năm LD 0,4284 LD 0,4762 0,23%
2 năm LD 0,4284 LD 0,5123 8,15%
3 năm LD 0,4284 LD 0,5484 16,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Dinar Libya (LYD)
kr 10LD 4,4976
kr 50LD 22,488
kr 100LD 44,976
kr 250LD 112,44
kr 500LD 224,88
kr 1.000LD 449,76
kr 2.500LD 1.124,40
kr 5.000LD 2.248,80
kr 10.000LD 4.497,59
kr 50.000LD 22.488
kr 100.000LD 44.976
kr 250.000LD 112.440
kr 500.000LD 224.880
kr 1.000.000LD 449.759
kr 5.000.000LD 2.248.797