Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / NZD Đảo
LD
=
NZ$
16/05/2024 3:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,3371 NZ$ 0,3500 3,68%
3 tháng NZ$ 0,3328 NZ$ 0,3518 0,37%
1 năm NZ$ 0,3291 NZ$ 0,3535 1,07%
2 năm NZ$ 0,3185 NZ$ 0,3593 2,80%
3 năm NZ$ 0,3039 NZ$ 0,3593 7,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Đô la New Zealand (NZD)
LD 10NZ$ 3,3713
LD 50NZ$ 16,856
LD 100NZ$ 33,713
LD 250NZ$ 84,282
LD 500NZ$ 168,56
LD 1.000NZ$ 337,13
LD 2.500NZ$ 842,82
LD 5.000NZ$ 1.685,64
LD 10.000NZ$ 3.371,28
LD 50.000NZ$ 16.856
LD 100.000NZ$ 33.713
LD 250.000NZ$ 84.282
LD 500.000NZ$ 168.564
LD 1.000.000NZ$ 337.128
LD 5.000.000NZ$ 1.685.641