Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,3371 | NZ$ 0,3500 | 3,68% |
3 tháng | NZ$ 0,3328 | NZ$ 0,3518 | 0,37% |
1 năm | NZ$ 0,3291 | NZ$ 0,3535 | 1,07% |
2 năm | NZ$ 0,3185 | NZ$ 0,3593 | 2,80% |
3 năm | NZ$ 0,3039 | NZ$ 0,3593 | 7,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Dinar Libya (LYD) | Đô la New Zealand (NZD) |
LD 10 | NZ$ 3,3713 |
LD 50 | NZ$ 16,856 |
LD 100 | NZ$ 33,713 |
LD 250 | NZ$ 84,282 |
LD 500 | NZ$ 168,56 |
LD 1.000 | NZ$ 337,13 |
LD 2.500 | NZ$ 842,82 |
LD 5.000 | NZ$ 1.685,64 |
LD 10.000 | NZ$ 3.371,28 |
LD 50.000 | NZ$ 16.856 |
LD 100.000 | NZ$ 33.713 |
LD 250.000 | NZ$ 84.282 |
LD 500.000 | NZ$ 168.564 |
LD 1.000.000 | NZ$ 337.128 |
LD 5.000.000 | NZ$ 1.685.641 |