Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / LYD Đảo
NZ$
=
LD
14/05/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 2,8425 LD 2,9271 1,90%
3 tháng LD 2,8425 LD 3,0047 0,81%
1 năm LD 2,8287 LD 3,0387 1,63%
2 năm LD 2,7831 LD 3,1398 2,74%
3 năm LD 2,7831 LD 3,2904 8,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Dinar Libya (LYD)
NZ$ 1LD 2,9310
NZ$ 5LD 14,655
NZ$ 10LD 29,310
NZ$ 25LD 73,275
NZ$ 50LD 146,55
NZ$ 100LD 293,10
NZ$ 250LD 732,75
NZ$ 500LD 1.465,50
NZ$ 1.000LD 2.931,01
NZ$ 5.000LD 14.655
NZ$ 10.000LD 29.310
NZ$ 25.000LD 73.275
NZ$ 50.000LD 146.550
NZ$ 100.000LD 293.101
NZ$ 500.000LD 1.465.504