Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/LYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LD 2,8425 | LD 2,9271 | 1,90% |
3 tháng | LD 2,8425 | LD 3,0047 | 0,81% |
1 năm | LD 2,8287 | LD 3,0387 | 1,63% |
2 năm | LD 2,7831 | LD 3,1398 | 2,74% |
3 năm | LD 2,7831 | LD 3,2904 | 8,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và dinar Libya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Dinar Libya (LYD) |
NZ$ 1 | LD 2,9310 |
NZ$ 5 | LD 14,655 |
NZ$ 10 | LD 29,310 |
NZ$ 25 | LD 73,275 |
NZ$ 50 | LD 146,55 |
NZ$ 100 | LD 293,10 |
NZ$ 250 | LD 732,75 |
NZ$ 500 | LD 1.465,50 |
NZ$ 1.000 | LD 2.931,01 |
NZ$ 5.000 | LD 14.655 |
NZ$ 10.000 | LD 29.310 |
NZ$ 25.000 | LD 73.275 |
NZ$ 50.000 | LD 146.550 |
NZ$ 100.000 | LD 293.101 |
NZ$ 500.000 | LD 1.465.504 |