Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / OMR Đảo
LD
=
OMR
16/05/2024 5:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,07872 OMR 0,07952 0,41%
3 tháng OMR 0,07872 OMR 0,08007 0,15%
1 năm OMR 0,07832 OMR 0,08124 1,21%
2 năm OMR 0,07562 OMR 0,08124 1,36%
3 năm OMR 0,07562 OMR 0,08727 8,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Rial Oman (OMR)
LD 100OMR 7,9310
LD 500OMR 39,655
LD 1.000OMR 79,310
LD 2.500OMR 198,28
LD 5.000OMR 396,55
LD 10.000OMR 793,10
LD 25.000OMR 1.982,76
LD 50.000OMR 3.965,51
LD 100.000OMR 7.931,03
LD 500.000OMR 39.655
LD 1.000.000OMR 79.310
LD 2.500.000OMR 198.276
LD 5.000.000OMR 396.551
LD 10.000.000OMR 793.103
LD 50.000.000OMR 3.965.513