Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / LYD Đảo
OMR
=
LD
15/05/2024 8:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 12,564 LD 12,703 0,57%
3 tháng LD 12,489 LD 12,703 0,37%
1 năm LD 12,310 LD 12,768 1,58%
2 năm LD 12,310 LD 13,224 1,40%
3 năm LD 11,458 LD 13,224 9,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Dinar Libya (LYD)
OMR 1LD 12,638
OMR 5LD 63,192
OMR 10LD 126,38
OMR 25LD 315,96
OMR 50LD 631,92
OMR 100LD 1.263,84
OMR 250LD 3.159,61
OMR 500LD 6.319,21
OMR 1.000LD 12.638
OMR 5.000LD 63.192
OMR 10.000LD 126.384
OMR 25.000LD 315.961
OMR 50.000LD 631.921
OMR 100.000LD 1.263.843
OMR 500.000LD 6.319.213