Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / PEN Đảo
LD
=
S/
15/05/2024 1:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,7550 S/ 0,7734 0,04%
3 tháng S/ 0,7550 S/ 0,7993 4,32%
1 năm S/ 0,7491 S/ 0,8035 0,57%
2 năm S/ 0,7491 S/ 0,8193 2,42%
3 năm S/ 0,7491 S/ 0,9125 7,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Nuevo sol Peru (PEN)
LD 1S/ 0,7658
LD 5S/ 3,8290
LD 10S/ 7,6580
LD 25S/ 19,145
LD 50S/ 38,290
LD 100S/ 76,580
LD 250S/ 191,45
LD 500S/ 382,90
LD 1.000S/ 765,80
LD 5.000S/ 3.828,98
LD 10.000S/ 7.657,97
LD 25.000S/ 19.145
LD 50.000S/ 38.290
LD 100.000S/ 76.580
LD 500.000S/ 382.898