Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / LYD Đảo
S/
=
LD
09/05/2024 9:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 1,2930 LD 1,3244 0,96%
3 tháng LD 1,2445 LD 1,3244 3,43%
1 năm LD 1,2445 LD 1,3349 2,16%
2 năm LD 1,2205 LD 1,3349 3,18%
3 năm LD 1,0959 LD 1,3349 10,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Dinar Libya (LYD)
S/ 1LD 1,3033
S/ 5LD 6,5166
S/ 10LD 13,033
S/ 25LD 32,583
S/ 50LD 65,166
S/ 100LD 130,33
S/ 250LD 325,83
S/ 500LD 651,66
S/ 1.000LD 1.303,32
S/ 5.000LD 6.516,60
S/ 10.000LD 13.033
S/ 25.000LD 32.583
S/ 50.000LD 65.166
S/ 100.000LD 130.332
S/ 500.000LD 651.660